10
Maciej GAJOS

Full Name: Maciej Gajos

Tên áo: GAJOS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Mar 19, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Persija

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2023Persija80
May 30, 2021Lechia Gdańsk80
Mar 30, 2021Lechia Gdańsk82
Oct 27, 2019Lechia Gdańsk82
Oct 23, 2019Lechia Gdańsk83
Jun 10, 2019Lechia Gdańsk83
Aug 2, 2017Lech Poznań83
Nov 28, 2015Lech Poznań83
Aug 26, 2015Lech Poznań83
Apr 30, 2015Jagiellonia Bialystok83
Nov 13, 2014Jagiellonia Bialystok82
Dec 22, 2013Jagiellonia Bialystok78
Jun 26, 2013Jagiellonia Bialystok78

Persija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ondrej KudelaOndrej KudelaHV(C)3778
9
Marko ŠimićMarko ŠimićF(C)3777
69
Yandi Sofyan
Malut United FC
F(C)3270
26
Andritany ArdhiyasaAndritany ArdhiyasaGK3377
10
Maciej GajosMaciej GajosDM,TV,AM(C)3380
7
Ryo MatsumuraRyo MatsumuraAM,F(PTC)3077
23
Hansamu YamaHansamu YamaHV,DM(C)3076
6
Ramón BuenoRamón BuenoHV,DM,TV(C)3077
19
Hanif SjahbandiHanif SjahbandiHV,DM,TV(C)2776
11
Firza AndikaFirza AndikaHV(TC),DM,TV(T)2576
1
Carlos EduardoCarlos EduardoGK3373
78
Witan SulaemanWitan SulaemanAM,F(PT)2374
8
Syahrian AbimanyuSyahrian AbimanyuTV,AM(C)2575
70
Gustavo Dos SantosGustavo Dos SantosF(C)2875
77
Dony Tri PamungkasDony Tri PamungkasTV(C),AM(PTC)2071
5
Rizky RidhoRizky RidhoHV(C)2376
41
Muhammad FerarriMuhammad FerarriHV(PC)2175
2
Rio FahmiRio FahmiHV,DM,TV,AM(P)2375
15
Raka CahyanaRaka CahyanaAM(PC)2166
24
Resky FandiResky FandiDM,TV(C)2575
55
Pablo AndradePablo AndradeHV,DM,TV,AM(T)3174
33
Akbar ArjunsyahAkbar ArjunsyahHV(C)2369
58
Rayhan HannanRayhan HannanTV,AM(C)2066
22
Hafizh RizkianurHafizh RizkianurGK1860
36
Aditya WarmanAditya WarmanDM,TV(C)2060
66
Zahaby GholyZahaby GholyAM(PTC),F(PT)1660
90
Agi FirmansyahAgi FirmansyahAM(PTC),F(PT)1960