1
Carlos EDUARDO

Full Name: Carlos Eduardo Soares Mota

Tên áo: C. EDUARDO

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Feb 24, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: Persija

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Persija73
Aug 10, 2024Persija73
Dec 20, 2023ABC FC73
Nov 1, 2023Retrô FC đang được đem cho mượn: Chapecoense AF73
Feb 11, 2023EC Santo André73
Nov 28, 2022Sport Recife73
Jun 19, 2020Sport Recife73

Persija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ondrej KudelaOndrej KudelaHV(C)3878
9
Marko ŠimićMarko ŠimićF(C)3777
69
Yandi Sofyan
Malut United FC
F(C)3270
26
Andritany ArdhiyasaAndritany ArdhiyasaGK3377
10
Maciej GajosMaciej GajosDM,TV,AM(C)3480
7
Ryo MatsumuraRyo MatsumuraAM,F(PTC)3077
23
Hansamu YamaHansamu YamaHV,DM(C)3076
6
Ramón BuenoRamón BuenoHV,DM,TV(C)3077
19
Hanif SjahbandiHanif SjahbandiHV,DM,TV(C)2776
11
Firza AndikaFirza AndikaHV(TC),DM,TV(T)2576
1
Carlos EduardoCarlos EduardoGK3373
78
Witan SulaemanWitan SulaemanAM,F(PT)2374
8
Syahrian AbimanyuSyahrian AbimanyuTV,AM(C)2575
70
Gustavo Dos SantosGustavo Dos SantosF(C)2875
77
Dony Tri PamungkasDony Tri PamungkasTV(C),AM(PTC)2071
5
Rizky RidhoRizky RidhoHV(C)2376
41
Muhammad FerarriMuhammad FerarriHV(PC)2175
2
Rio FahmiRio FahmiHV,DM,TV,AM(P)2375
15
Raka CahyanaRaka CahyanaAM(PC)2166
24
Resky FandiResky FandiDM,TV(C)2575
55
Pablo AndradePablo AndradeHV,DM,TV,AM(T)3174
33
Akbar ArjunsyahAkbar ArjunsyahHV(C)2369
58
Rayhan HannanRayhan HannanTV,AM(C)2066
22
Hafizh RizkianurHafizh RizkianurGK1860
36
Aditya WarmanAditya WarmanDM,TV(C)2060
66
Zahaby GholyZahaby GholyAM(PTC),F(PT)1660
90
Agi FirmansyahAgi FirmansyahAM(PTC),F(PT)1960
74
Refan NadiefRefan NadiefDM,TV(C)1965