Full Name: Lars Guenther

Tên áo: GUENTHER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Nov 13, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2020SV Wehen Wiesbaden72
Sep 17, 2020SV Wehen Wiesbaden72
Sep 17, 2020SV Wehen Wiesbaden78
May 29, 2020SV Wehen Wiesbaden78
Nov 29, 2019SV Wehen Wiesbaden77

SV Wehen Wiesbaden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Mohamed AmsifMohamed AmsifGK3576
39
Florian HübnerFlorian HübnerHV(C)3378
16
Florian StritzelFlorian StritzelGK3080
4
Sascha MockenhauptSascha MockenhauptHV(PC)3380
5
Emanuel TaffertshoferEmanuel TaffertshoferDM,TV(C)2978
27
Nico RiebleNico RiebleHV(TC)2977
6
Gino FechnerGino FechnerHV(PC),DM(C)2778
33
Felix LuckenederFelix LuckenederHV(C)3081
9
Thijmen GoppelThijmen GoppelTV,AM(P)2578
19
Bjarke JacobsenBjarke JacobsenDM,TV(C)3178
29
Fatih KayaFatih KayaF(C)2578
17
Florian CarstensFlorian CarstensHV(C)2677
14
Orestis KiomourtzoglouOrestis KiomourtzoglouDM,TV,AM(C)2680
Ryan JohanssonRyan JohanssonHV,DM(P),TV(PC)2373
1
Arthur LyskaArthur LyskaGK2477
25
Nikolas AgrafiotisNikolas AgrafiotisAM(PT),F(PTC)2480
8
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2481
Fabian GreilingerFabian GreilingerHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
22
Amin FaroukAmin FaroukTV(C),AM(PTC)2170
Justin JanitzekJustin JanitzekHV(TC)2067
36
Nassim El Ouarti el OuartiNassim El Ouarti el OuartiHV,DM,TV(C)1964
31
Noah BrdarNoah BrdarGK1965
37
Ben NinkBen NinkHV(C)1765
Marius WegmannMarius WegmannHV(PC)2673
28
Moritz FlothoMoritz FlothoF(C)2273