Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: Simeón Magaña (5,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Ahuachapán
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | José Ángel Peña | AM,F(TC) | 30 | 72 | ||
1 | Jesús Dautt | GK | 34 | 74 | ||
0 | Kevin Chaurand | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
0 | Fernando Castillo | AM,F(P) | 27 | 72 | ||
10 | Jomal Williams | AM(T),F(TC) | 30 | 75 | ||
6 | Wálter Chigüila | HV,DM(PT) | 27 | 74 | ||
0 | Kevin Mancia | GK | 26 | 65 | ||
29 | Jorge Cruz | HV(PC) | 25 | 73 | ||
15 | Enner Orellana | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 75 | ||
21 | Israel Landaverde | HV,DM(T) | 30 | 73 | ||
16 | Jorge Najarro | HV,DM(T) | 27 | 72 | ||
30 | Nahúm Portillo | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
20 | Willian López | HV(PC) | 22 | 66 | ||
17 | Alexis Menéndez | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Javier Bolaños | AM(T),F(TC) | 23 | 73 | ||
26 | Josué Rivera | AM(P),F(PC) | 25 | 73 | ||
22 | Christian Martínez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
12 | Carlos Herrera | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
28 | Levin Rojas | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
27 | Marcelo Díaz | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
5 | Iván Barahona | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
24 | Rodrigo Herrera | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
43 | Néstor Somoza | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |