Full Name: Terence Agius
Tên áo: AGIUS
Vị trí: DM,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jan 15, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: Pietà Hotspurs
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Pietà Hotspurs | 72 |
Oct 4, 2021 | Balzan FC | 72 |
Jun 2, 2018 | Balzan FC | 72 |
Jun 1, 2018 | Balzan FC | 72 |
Feb 7, 2018 | Balzan FC đang được đem cho mượn: Birkirkara | 72 |
Oct 6, 2017 | Balzan FC đang được đem cho mượn: Hamrun Spartans | 72 |
Feb 2, 2017 | Pembroke Athleta | 72 |
Mar 2, 2016 | Pembroke Athleta | 71 |
Jan 31, 2016 | Pembroke Athleta | 70 |
Sep 19, 2015 | Balzan FC | 70 |
Jul 2, 2014 | Pietà Hotspurs | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Terence Agius | DM,AM(C) | 31 | 72 | |
6 | ![]() | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
12 | ![]() | Dele Alampasu | GK | 28 | 73 |