Full Name: Terence Agius
Tên áo: AGIUS
Vị trí: DM,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Jan 15, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 65
CLB: Pietà Hotspurs
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Pietà Hotspurs | 72 |
Oct 4, 2021 | Balzan FC | 72 |
Jun 2, 2018 | Balzan FC | 72 |
Jun 1, 2018 | Balzan FC | 72 |
Feb 7, 2018 | Balzan FC đang được đem cho mượn: Birkirkara | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Lee Galea | HV(C) | 36 | 72 | ||
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 |