Full Name: Maurice Müller
Tên áo: MÜLLER
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Aug 12, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 25, 2018 | TSV Steinbach | 75 |
Dec 25, 2018 | TSV Steinbach | 75 |
Sep 27, 2017 | TSV Steinbach | 75 |
Sep 25, 2017 | TSV Steinbach | 77 |
Aug 23, 2015 | Wacker Burghausen | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gianluca Korte | AM(TC) | 33 | 77 | ||
25 | Markus Scholz | GK | 35 | 75 | ||
33 | Sören Eismann | HV(P),DM(PC) | 35 | 73 | ||
8 | Dino Bisanović | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
11 | Serkan Firat | TV(PTC) | 29 | 70 | ||
31 | Henri Weigelt | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
39 | Kevin Ibrahim | GK | 23 | 70 | ||
30 | Michael Güthorl | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
38 | Mick Gudra | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | Jonas Singer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
3 | Nick Galle | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
19 | Tim Kircher | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
13 | Yannick Langesberg | HV(C) | 30 | 72 | ||
33 | Lennart Schulze-Kökelsum | GK | 22 | 65 | ||
14 | Ertan Hajdaraj | F(C) | 21 | 65 | ||
Vincent Schwab | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | |||
David Grözinger | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
17 | AM(PTC) | 24 | 68 |