Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Steinbach
Tên viết tắt: STE
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: SIBRE-Sportpark (1,000)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Steinbach
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gianluca Korte | AM(TC) | 33 | 77 | ||
25 | Markus Scholz | GK | 35 | 75 | ||
33 | Sören Eismann | HV(P),DM(PC) | 35 | 73 | ||
8 | Dino Bisanović | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
11 | Serkan Firat | TV(PTC) | 29 | 70 | ||
31 | Henri Weigelt | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
39 | Kevin Ibrahim | GK | 23 | 70 | ||
30 | Michael Güthorl | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
38 | Mick Gudra | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | Jonas Singer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
3 | Nick Galle | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
19 | Tim Kircher | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
13 | Yannick Langesberg | HV(C) | 30 | 72 | ||
33 | Lennart Schulze-Kökelsum | GK | 22 | 65 | ||
14 | Ertan Hajdaraj | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Vincent Schwab | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | ||
0 | David Grözinger | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
17 | AM(PTC) | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |