Full Name: Christoph Maier
Tên áo: MAIER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Sep 16, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: SSV Ulm 1846
On Loan at: TSV Steinbach
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2024 | SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: TSV Steinbach | 68 |
Jul 21, 2023 | SSV Ulm 1846 đang được đem cho mượn: TSV Steinbach | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gianluca Korte | AM(TC) | 33 | 77 | ||
25 | Markus Scholz | GK | 35 | 75 | ||
33 | Sören Eismann | HV(P),DM(PC) | 35 | 73 | ||
8 | Dino Bisanović | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
17 | Daniel Steininger | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Serkan Firat | TV(PTC) | 30 | 70 | ||
31 | Henri Weigelt | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
39 | Kevin Ibrahim | GK | 23 | 70 | ||
30 | Michael Güthorl | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
27 | Nicolas Wähling | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
38 | Mick Gudra | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | Jonas Singer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
3 | Nick Galle | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
35 | David Nreca-Bisinger | GK | 22 | 64 | ||
19 | Tim Kircher | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
13 | Yannick Langesberg | HV(C) | 30 | 72 | ||
33 | Lennart Schulze-Kökelsum | GK | 22 | 65 | ||
10 | Christopher Theisen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
14 | Ertan Hajdaraj | F(C) | 21 | 65 | ||
24 | Vincent Schwab | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | ||
20 | David Grözinger | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
21 | Christoph Maier | AM(PTC) | 24 | 68 |