Full Name: Michael Boris Guthörl
Tên áo: GÜTHORL
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jan 26, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: TSV Steinbach
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | TSV Steinbach | 73 |
Aug 9, 2021 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gianluca Korte | AM(TC) | 34 | 77 | ||
25 | Markus Scholz | GK | 36 | 75 | ||
33 | Sören Eismann | HV(P),DM(PC) | 36 | 73 | ||
8 | Dino Bisanović | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
17 | Daniel Steininger | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Serkan Firat | TV(PTC) | 30 | 70 | ||
31 | Henri Weigelt | HV(C) | 26 | 73 | ||
5 | Dominic Volkmer | HV(C) | 28 | 77 | ||
39 | Kevin Ibrahim | GK | 24 | 70 | ||
30 | Michael Güthorl | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
38 | Mick Gudra | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | Jonas Singer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
3 | Nick Galle | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
35 | David Nreca-Bisinger | GK | 22 | 64 | ||
19 | Tim Kircher | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
13 | Yannick Langesberg | HV(C) | 30 | 72 | ||
33 | Lennart Schulze-Kökelsum | GK | 22 | 65 | ||
10 | Christopher Theisen | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
14 | Ertan Hajdaraj | F(C) | 21 | 65 | ||
24 | Vincent Schwab | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | ||
20 | David Grözinger | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Christoph Maier | AM(PTC) | 25 | 68 | |||
22 | Finn Kotyrba | GK | 20 | 65 |