Vincent LE GOFF

Full Name: Vincent Le Goff

Tên áo: LE GOFF

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Oct 15, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 54

CLB: giai nghệ

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2022FC Lorient85
May 24, 2022FC Lorient85
May 17, 2022FC Lorient84
May 7, 2020FC Lorient84
May 19, 2015FC Lorient84
Jul 28, 2014FC Lorient82
Jul 22, 2014FC Lorient79
Sep 15, 2013FC Istres79
Sep 15, 2013FC Istres77

FC Lorient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Benjamin LeroyBenjamin LeroyGK3680
38
Yvon MvogoYvon MvogoGK3086
6
Laurent AbergelLaurent AbergelDM,TV(C)3286
2
Igor SilvaIgor SilvaHV,DM,TV,AM(P)2882
17
Jean-Victor MakengoJean-Victor MakengoDM,TV,AM(C)2686
15
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
3
Montassar TalbiMontassar TalbiHV(C)2686
23
Stéphane DiarraStéphane DiarraAM,F(PT)2683
24
Gédéon KaluluGédéon KaluluHV,DM,TV(P)2784
21
Julien PonceauJulien PonceauTV,AM(C)2484
27
Aiyegun TosinAiyegun TosinAM(PT),F(PTC)2683
75
Bandiougou FadigaBandiougou FadigaTV,AM(C)2478
12
Darline YongwaDarline YongwaHV,DM,TV(T)2483
20
Paul MeliandePaul MeliandeAM,F(T)2374
13
Formose MendyFormose MendyHV(PC)2483
93
Joel MvukaJoel MvukaAM,F(PT)2282
28
Sambou SoumanoSambou SoumanoAM(PT),F(PTC)2482
10
Pablo PagisPablo PagisAM,F(PTC)2278
32
Nathaniel AdjeiNathaniel AdjeiHV(C)2282
22
Eli Junior Kroupi
AFC Bournemouth
AM,F(TC)1882
7
Panos KatserisPanos KatserisHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
9
Mohamed BambaMohamed BambaF(C)2383
Bassirou N'DiayeBassirou N'DiayeAM(PT),F(PTC)2373
Samir HaribouSamir HaribouF(C)1865
62
Arthur AvomArthur AvomTV,AM(C)2075
30
Gaël AletteGaël AletteGK2465
Isaac JamesIsaac JamesHV,DM(PT)2073
60
Enzo GentonEnzo GentonHV(PC)1970