Full Name: Thiago De Medeiros Godliho
Tên áo: MEDEIROS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Dec 19, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Madureira EC | 76 |
Jun 26, 2020 | Madureira EC | 76 |
Jan 7, 2016 | EC Tigres | 76 |
Aug 20, 2015 | Joinville EC | 76 |
Feb 24, 2015 | Joinville EC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |||
Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |||
Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | |||
Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | |||
20 | Hugo Borges | F(C) | 26 | 73 | ||
Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
João Laranjeira | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
31 | Willis Mota | GK | 39 | 73 | ||
Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | |||
Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
9 | Patryck Ferreira | F(C) | 26 | 70 | ||
5 | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 24 | 65 |