Full Name: Uroš Đerić
Tên áo: DJERIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (May 28, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | FK Sloboda Užice | 77 |
Mar 14, 2024 | FK Sloboda Užice | 77 |
Apr 27, 2023 | Guangxi Pingguo Haliao | 77 |
Apr 21, 2023 | Guangxi Pingguo Haliao | 78 |
Jun 2, 2022 | Suwon Bluewings | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bogdan Miličić | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
9 | Bojan Gajić | F(PTC) | 36 | 73 | ||
27 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
15 | Rade Glišović | HV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Vladimir Siladji | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
1 | Djordje Vukašinović | GK | 29 | 67 | ||
4 | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
29 | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
10 | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
77 | Stefan Golubović | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
24 | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
28 | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 35 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |