Full Name: Fabien Boyer
Tên áo: BOYER
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 83
CLB: AS Excelsior
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2021 | AS Excelsior | 76 |
Nov 27, 2020 | Annecy FC | 76 |
Nov 27, 2020 | Annecy FC | 79 |
Aug 9, 2019 | Grenoble Foot 38 | 79 |
Dec 7, 2018 | Grenoble Foot 38 | 79 |
Sep 7, 2018 | Grenoble Foot 38 | 79 |
Nov 4, 2017 | US Créteil | 79 |
May 28, 2017 | US Créteil | 80 |
Jul 8, 2015 | KV Kortrijk | 80 |
Jun 2, 2015 | Angers SCO | 80 |
Jun 1, 2015 | Angers SCO | 80 |
Jul 15, 2014 | Angers SCO đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 80 |
Oct 18, 2013 | Angers SCO | 80 |
Oct 14, 2013 | Angers SCO | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vincent Acapandié | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | Fabien Boyer | HV(TC) | 34 | 76 | ||
![]() | Loris Bovari | GK | 35 | 73 | ||
![]() | Dylan Suray | F(PTC) | 31 | 70 |