Full Name: Jos Hooiveld
Tên áo: HOOIVELD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Apr 22, 1983)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2018 | Orange County SC | 78 |
Jun 25, 2018 | Orange County SC | 78 |
Mar 20, 2018 | FC Twente | 78 |
Mar 1, 2017 | FC Twente | 80 |
Jan 26, 2017 | FC Twente | 82 |
Aug 25, 2015 | AIK | 82 |
Jul 14, 2015 | AIK | 83 |
May 26, 2015 | Southampton | 83 |
Jan 26, 2015 | Southampton đang được đem cho mượn: Millwall | 83 |
Jan 11, 2015 | Southampton đang được đem cho mượn: Norwich City | 83 |
Sep 2, 2014 | Southampton đang được đem cho mượn: Norwich City | 84 |
Oct 8, 2013 | Southampton | 84 |
Jan 29, 2013 | Southampton | 84 |
Feb 27, 2012 | Southampton | 84 |
Jul 27, 2009 | Southampton đang được đem cho mượn: Southampton | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Ethan Zubak | F(C) | 27 | 76 | |
19 | ![]() | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 70 | |
5 | ![]() | Tom Brewitt | HV(C) | 28 | 72 | |
27 | ![]() | Stephen Kelly | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |
7 | ![]() | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
20 | ![]() | Vuk Latinovich | HV,DM(C) | 27 | 67 | |
14 | ![]() | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
3 | ![]() | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Nico Benalcázar | HV(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
8 | ![]() | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 73 | |
24 | ![]() | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
13 | ![]() | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 17 | 67 | |
17 | ![]() | Lyam Mackinnon | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 |