Full Name: Ousmane Sylla
Tên áo: SYLLA
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Aug 7, 2001)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 77
CLB: Orange County SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Orange County SC | 70 |
Dec 8, 2024 | Houston Dynamo | 70 |
Nov 17, 2024 | Houston Dynamo | 70 |
Nov 17, 2024 | Houston Dynamo | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 32 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |||
Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
23 | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | ||
24 | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
13 | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 16 | 67 |