Full Name: Christopher Hegardt
Tên áo: HEGARDT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jan 6, 2002)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Orange County SC
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | Orange County SC | 67 |
Jan 17, 2025 | Orange County SC | 67 |
Nov 2, 2024 | Stabaek IF | 67 |
Nov 1, 2024 | Stabaek IF | 67 |
Oct 17, 2024 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: Orange County SC | 67 |
Jul 19, 2024 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: Orange County SC | 67 |
Feb 7, 2024 | Stabaek IF | 67 |
Nov 26, 2023 | Charlotte FC | 67 |
Nov 2, 2023 | Charlotte FC | 67 |
Nov 1, 2023 | Charlotte FC | 67 |
Sep 10, 2023 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Loudoun United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Ethan Zubak | F(C) | 27 | 76 | |
19 | ![]() | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 70 | |
5 | ![]() | Tom Brewitt | HV(C) | 28 | 72 | |
7 | ![]() | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
20 | ![]() | Vuk Latinovich | HV,DM(C) | 27 | 67 | |
14 | ![]() | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
3 | ![]() | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Nico Benalcázar | HV(C) | 23 | 67 | |
11 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
8 | ![]() | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
13 | ![]() | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 17 | 67 |