Full Name: Miroljub Kostić
Tên áo: KOSTIĆ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jun 5, 1988)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | FK Smederevo | 73 |
Jun 11, 2023 | FK Smederevo | 73 |
Mar 16, 2022 | Zeleznicar Pancevo | 73 |
Mar 10, 2022 | Zeleznicar Pancevo | 78 |
Nov 4, 2020 | FK Napredak Kruševac | 78 |
Oct 30, 2019 | FK Radnik Surdulica | 78 |
Oct 24, 2019 | FK Radnik Surdulica | 79 |
Aug 14, 2019 | FK Radnik Surdulica | 79 |
Jan 28, 2019 | FK OKMK | 79 |
Aug 8, 2018 | FK Napredak Kruševac | 79 |
Feb 18, 2018 | FK Napredak Kruševac | 79 |
May 3, 2016 | Borac Čačak | 79 |
Jan 22, 2016 | Borac Čačak | 79 |
Nov 26, 2015 | FK Novi Pazar | 79 |
Aug 7, 2015 | FK Sarajevo đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vuk Mitošević | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Dejan Koraksić | HV(TC),DM(T) | 27 | 72 | |||
German Slein | DM(C) | 28 | 74 | |||
12 | GK | 26 | 73 | |||
23 | Aleksandar Vidović | HV(TC),DM(T) | 23 | 76 | ||
15 | Nikola Ignjatovic | HV(C) | 27 | 73 | ||
Stefan Marjanović | HV,DM(C) | 30 | 76 | |||
AM,F(PTC) | 27 | 74 |