12
Aleksandar STANKOVIĆ

Full Name: Aleksandar Stanković

Tên áo: STANKOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Feb 17, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Zeleznicar Pancevo

On Loan at: FK Smederevo

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024Zeleznicar Pancevo đang được đem cho mượn: FK Smederevo73
Jun 11, 2023FK Grafičar73
Dec 22, 2021FK Grafičar73
Aug 16, 2021HŠK Zrinjski73
Jun 2, 2021Crvena Zvezda73
Jun 1, 2021Crvena Zvezda73
May 15, 2021Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Grafičar73
May 11, 2021Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Grafičar70
Aug 22, 2020Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Grafičar70
Nov 6, 2019Crvena Zvezda70
Oct 30, 2019Crvena Zvezda65

FK Smederevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Vuk MitoševićVuk MitoševićDM,TV,AM(C)3473
10
Miloš MilisavljevićMiloš MilisavljevićTV,AM(C)3274
Ryohei MichibuchiRyohei MichibuchiTV(C),AM(PTC)3076
German SleinGerman SleinDM(C)2874
12
Aleksandar StankovićAleksandar StankovićGK2773
26
Krsta DjordjevićKrsta DjordjevićAM(PT),F(PTC)3175
7
Vojislav BalabanovićVojislav BalabanovićAM,F(PT)2973
23
Aleksandar VidovićAleksandar VidovićHV(TC),DM(T)2376
22
Mateja BacaninMateja BacaninAM,F(C)2170
15
Nikola IgnjatovicNikola IgnjatovicHV(C)2773
Stefan MarjanovićStefan MarjanovićHV,DM(C)3076
20
Djordje JovanovićDjordje JovanovićAM,F(PTC)2173
17
Milos DjokićMilos DjokićAM,F(PTC)3376
Anthony LokosaAnthony LokosaAM,F(PTC)2774