18
Saifeddine ALAMI

Full Name: Saifeddine Alami Bazza

Tên áo: ALAMI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Nov 19, 1992)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2023Hassania d'Agadir75
Nov 10, 2023Hassania d'Agadir77
Sep 3, 2022Hassania d'Agadir77
Jul 30, 2022Dinamo Bucureşti77
May 31, 2022Rapid Bucureşti77
Feb 23, 2022Rapid Bucureşti77
Feb 17, 2022Rapid Bucureşti78
Feb 3, 2022Rapid Bucureşti78
Dec 30, 2021Rapid Bucureşti78
Jul 30, 2021Rapid Bucureşti78
Oct 20, 2020Dunărea Călărași78
Nov 10, 2019Rapid Bucureşti78
Sep 7, 2018Raja Club Athletic78
Oct 26, 2017Paris FC78
Aug 17, 2017Paris FC78

Hassania d'Agadir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yassine RamiYassine RamiHV(C)3775
65
Hicham el MajhedHicham el MajhedGK3575
9
Joé AmianJoé AmianAM,F(C)2876
Abdellah AzakaneAbdellah AzakaneF(C)2663
24
Abdelkarim LaliouneAbdelkarim LaliouneHV(C)2470
23
Jamal Ech-ChamakhJamal Ech-ChamakhHV,DM,TV,AM(T)2477
3
Badreddine OctobreBadreddine OctobreDM,TV(C)2466
10
Abdallah BoukhanferAbdallah BoukhanferAM(PTC)2875
2
Hamza KalaiHamza KalaiHV(PT),DM,TV(PTC)3077
22
Jalal TachtachJalal TachtachHV,DM,TV(C)3077
7
Mohamed BakhkhachMohamed BakhkhachAM(PT),F(PTC)2376
17
Aziz KaidiAziz KaidiAM(T),F(TC)2876
99
Junior MbeleJunior MbeleAM(PT),F(PTC)2575
20
Mohamed Amine KatibaMohamed Amine KatibaTV(C)1970
21
Salaheddine BahiSalaheddine BahiDM,TV(C)3075
25
Assane BèyeAssane BèyeHV(C)2576
11
Brahim DahmounBrahim DahmounHV,DM,TV,AM(P)2873
61
Badreddine AbyirBadreddine AbyirGK2673
Ilyass MotikIlyass MotikGK2063
8
Zakaria AmiZakaria AmiDM,TV(C)2273
5
Hamza el BelghytyHamza el BelghytyDM,TV(C)2063
13
Hamza MoumadiHamza MoumadiTV(C)1967
36
Younes el AmaliYounes el AmaliTV(C)1863