21
Salaheddine BAHI

Full Name: Salaheddine Bahi

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Oct 1, 1994)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Hassania d'Agadir

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hassania d'Agadir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yassine RamiYassine RamiHV(C)3775
65
Hicham el MajhedHicham el MajhedGK3475
9
Joé AmianJoé AmianAM,F(C)2876
Abdellah AzakaneAbdellah AzakaneF(C)2663
24
Abdelkarim LaliouneAbdelkarim LaliouneHV(C)2470
23
Jamal Ech-ChamakhJamal Ech-ChamakhHV,DM,TV,AM(T)2477
3
Badreddine OctobreBadreddine OctobreDM,TV(C)2466
10
Abdallah BoukhanferAbdallah BoukhanferAM(PTC)2773
2
Hamza KalaiHamza KalaiHV(PT),DM,TV(PTC)3077
22
Jalal TachtachJalal TachtachHV,DM,TV(C)3077
7
Mohamed BakhkhachMohamed BakhkhachF(C)2373
17
Aziz KaidiAziz KaidiAM(T),F(TC)2876
99
Junior MbeleJunior MbeleAM(PT),F(PTC)2575
20
Mohamed Amine KatibaMohamed Amine KatibaTV(C)1965
21
Salaheddine BahiSalaheddine BahiDM,TV(C)3075
25
Assane BèyeAssane BèyeHV(C)2576
11
Brahim DahmounBrahim DahmounHV,DM,TV,AM(P)2873