17
Aziz KAIDI

Full Name: Aziz Kaidi

Tên áo: KAIDI

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Sep 14, 1996)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hassania d'Agadir

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2023Hassania d'Agadir76
Nov 10, 2023Hassania d'Agadir75

Hassania d'Agadir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yassine RamiYassine RamiHV(C)3775
42
Sofian el MoudaneSofian el MoudaneTV,AM(C)3078
9
Joé AmianJoé AmianAM,F(C)2876
26
Abdellah AzakaneAbdellah AzakaneF(C)2663
24
Abdelkarim LaliouneAbdelkarim LaliouneHV(C)2470
23
Jamal Ech-ChamakhJamal Ech-ChamakhHV,DM,TV,AM(T)2477
Badreddine OctobreBadreddine OctobreDM,TV(C)2466
30
Abdallah BoukhanferAbdallah BoukhanferAM(PTC)2773
37
Hamza KalaiHamza KalaiHV(PT),DM,TV(PTC)3077
22
Jalal TachtachJalal TachtachHV,DM,TV(C)3077
27
Mohamed BakhkhachMohamed BakhkhachF(C)2373
7
Reda ZemraniReda ZemraniAM,F(PT)2368
17
Aziz KaidiAziz KaidiAM(T),F(TC)2876
99
Junior MbeleJunior MbeleAM(PT),F(PTC)2575
20
Mohamed Amine KatibaMohamed Amine KatibaTV(C)1865
21
Salaheddine BahiSalaheddine BahiDM,TV(C)3075
15
Youssef EsdiriYoussef EsdiriHV(C)3175
25
Assane BèyeAssane BèyeHV(C)2576
11
Brahim DahmounBrahim DahmounHV,DM,TV,AM(P)2873