Full Name: Rafael Pérez Cabaleiro
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jan 24, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2015 | UE Cornellà | 76 |
Sep 8, 2015 | UE Cornellà | 76 |
Mar 1, 2015 | UE Cornellà | 76 |
Feb 5, 2015 | UE Cornellà | 75 |
Feb 9, 2014 | Coruxo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 35 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 30 | 78 | ||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 22 | 70 | ||
10 | Claudio Mendes | F(C) | 23 | 74 | ||
13 | Yaroslav Meykher | GK | 24 | 74 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 22 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 24 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 18 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
46 | Pedro Soma | DM,TV(C) | 17 | 70 | ||
24 | GK | 20 | 65 |