Full Name: Sergio Ortiz
Tên áo: ORTIZ
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Aug 24, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2020 | Linares Deportivo | 73 |
Jan 13, 2020 | Linares Deportivo | 73 |
Sep 13, 2019 | Linares Deportivo | 74 |
May 13, 2019 | Linares Deportivo | 75 |
Jan 13, 2019 | Linares Deportivo | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fran Carnicer | AM(PTC),F(PT) | 33 | 74 | ||
7 | Hugo Díaz | F(PTC) | 36 | 77 | ||
3 | Francisco Varela | HV,DM(T) | 29 | 79 | ||
12 | Antonio Marìn | HV(PC) | 27 | 76 | ||
Ángel Martínez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
20 | Teddy Sutherland | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Samuel Casado | GK | 27 | 70 | ||
14 | Samu Corral | F(C) | 32 | 75 | ||
1 | Ernestas Juškevičius | GK | 25 | 68 | ||
21 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
6 | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
HV,DM,TV(C) | 25 | 75 |