Carlos PITA

Full Name: Carlos Pita González

Tên áo: PITA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Dec 8, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2022CD Lugo80
May 24, 2022CD Lugo80
Sep 21, 2020CD Lugo80
Sep 15, 2018CD Lugo80
Nov 14, 2017CD Lugo82
Nov 14, 2017CD Lugo83
Dec 7, 2016CD Lugo83
Oct 26, 2014CD Lugo84
Jan 24, 2014CD Lugo83
Nov 13, 2013CD Lugo82
Sep 28, 2013CD Lugo79
Jul 31, 2013CD Lugo79

CD Lugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Willy LedesmaWilly LedesmaF(C)3678
8
Sergio AguzaSergio AguzaTV,AM(C)3278
5
Bernardo CruzBernardo CruzHV(C)3178
2
Carlos Julio MartínezCarlos Julio MartínezHV,DM,TV(P)3178
15
Nicolás RenieroNicolás RenieroAM(PT),F(PTC)3082
22
Alberto LópezAlberto LópezHV,DM(T)2973
4
Gorka PérezGorka PérezHV,DM(C)2979
Bryan Mendoza
Celaya FC
AM(PTC),F(PT)2773
Ander ZoiloAnder ZoiloHV,DM(T)2573
Roger Martínez
RCD Espanyol
DM,TV,AM(C)2175
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM(C)2365
Alberto Vaquero
Real Zaragoza
TV(C)2173
1
Lucas DíazLucas DíazGK2973
15
Victor NarroVictor NarroAM(PTC),F(PT)2573
23
Leandro AntonettiLeandro AntonettiAM(T),F(TC)2267
Yayo González
Real Oviedo
TV(C)2065
20
Marcos SánchezMarcos SánchezHV,DM,TV(P)2170
Fernando Lesme
Celaya FC
F(C)2376
Martin Ochoa
RC Deportivo
F(C)2073
27
Jorge GonzálezJorge GonzálezAM,F(PT)2167
Ivaldine JuIvaldine JuHV(C)2365
14
Dani VidalDani VidalTV(C)2470
6
Nathaniel NicholasNathaniel NicholasHV(C)2470
11
Guille PereroGuille PereroTV,AM,F(P)2773
4
Erik RuizErik RuizHV(C)3073
2
Álex LizancosÁlex LizancosHV,DM,TV(P)2170
5
Jon CeberioJon CeberioDM,TV,AM(C)2873
Jerry Afriyie
Al Qadsiah FC
AM(PT),F(PTC)1865