?
Petar DJURIČKOVIĆ

Full Name: Petar Đuričković

Tên áo: ĐURIČKOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Jun 20, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2025OFK Petrovac73
May 1, 2025OFK Petrovac77
Apr 25, 2025OFK Petrovac77
Mar 17, 2024OFK Petrovac77
Dec 4, 2023FK Novi Pazar77
Nov 29, 2023FK Novi Pazar77
Dec 27, 2022FK Novi Pazar77
Oct 23, 2022FK Kolubara77
Oct 17, 2022FK Kolubara80
Sep 27, 2022FK Kolubara80
Oct 11, 2021FK Napredak Kruševac80
Nov 15, 2020Radnički Niš80
Nov 10, 2020Radnički Niš82
Oct 10, 2019AO Xanthi82
May 11, 2018AO Xanthi82

OFK Petrovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
52
Nemanja SćekićNemanja SćekićGK3376
33
Dejan BoljevićDejan BoljevićHV(TC),DM(T)3577
25
Marko KordićMarko KordićGK3078
7
Nikola ZvrkoNikola ZvrkoF(C)3074
9
Rodrigo FaustRodrigo FaustF(C)2974
17
Savo ArambašićSavo ArambašićAM(PT),F(PTC)2470
30
Andrej PupovicAndrej PupovicHV,DM,TV(T)2465
14
Zoran PetrovićZoran PetrovićAM,F(PC)2777
55
Aleksandar KapisodaAleksandar KapisodaHV(C)3575
10
Adnan BašićAdnan BašićF(C)2876
44
Rados DedicRados DedicHV(C)3275
29
Danilo PesukicDanilo PesukicHV,DM,TV,AM(P)2474
4
Marko FranetaMarko FranetaHV(TC)2073
66
Andrija VukcevicAndrija VukcevicGK2160
8
Danilo BakicDanilo BakicTV(C)2976
70
Nikola StanisicNikola StanisicAM(TC)2568
34
Stefan DjukanovicStefan DjukanovicDM,TV,AM(C)1862
26
Aleksa GolubovicAleksa GolubovicTV,AM(C)2274
21
Nemanja CarevicNemanja CarevicDM,TV(C)2175
77
Marko SimunMarko SimunTV,AM(C)2374
6
Zarko PopovicZarko PopovicDM,TV,AM(C)2573
32
Diego CastañedaDiego CastañedaTV(C),AM(PTC)2776
98
Vladan KordicVladan KordicAM,F(C)2673