Full Name: Petar Đuričković
Tên áo: ĐURIČKOVIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Jun 20, 1991)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: OFK Petrovac
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | OFK Petrovac | 77 |
Dec 4, 2023 | FK Novi Pazar | 77 |
Nov 29, 2023 | FK Novi Pazar | 77 |
Dec 27, 2022 | FK Novi Pazar | 77 |
Oct 23, 2022 | FK Kolubara | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Zonjić | HV(PC) | 33 | 74 | ||
33 | Dejan Boljević | HV(TC),DM(T) | 34 | 77 | ||
Petar Djuričković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 77 | |||
25 | Marko Kordić | GK | 29 | 78 | ||
7 | Nikola Zvrko | F(C) | 29 | 74 | ||
1 | Milan Jelovac | GK | 31 | 74 | ||
9 | Rodrigo Faust | F(C) | 29 | 74 | ||
Drago Bumbar | HV(PC) | 27 | 72 | |||
14 | Milos Brnović | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
Aleksandar Kapisoda | HV(C) | 35 | 70 | |||
10 | Adnan Bašić | F(C) | 28 | 72 |