?
Tsepo MASILELA

Full Name: Tsepo Masilela

Tên áo: MASILELA

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 39 (May 5, 1985)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2022AmaZulu73
Oct 31, 2022AmaZulu80
Sep 14, 2022AmaZulu80
Jun 8, 2022AmaZulu80
Feb 4, 2022AmaZulu80
Jan 22, 2021AmaZulu80
Mar 8, 2019Kaizer Chiefs80
Mar 4, 2019Kaizer Chiefs80
Feb 4, 2014Kaizer Chiefs81
Oct 4, 2013Kaizer Chiefs82
May 22, 2013Kaizer Chiefs83
Feb 11, 2013Kaizer Chiefs82
Sep 6, 2012Kaizer Chiefs82
Aug 28, 2012Kaizer Chiefs86
Dec 21, 2009Maccabi Haifa86

AmaZulu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ramahlwe MphahleleRamahlwe MphahleleHV(PC),DM(P)3576
12
George MalulekaGeorge MalulekaTV,AM(C)3676
2
Abbubaker MobaraAbbubaker MobaraHV,DM(PC)3176
17
Mbongeni GumedeMbongeni GumedeHV(PC)3178
5
Thembela SikhakhaneThembela SikhakhaneHV,DM(P)3276
8
Ben MotshwariBen MotshwariDM,TV,AM(C)3376
26
Wayde JoosteWayde JoosteHV,DM,TV,AM(P)3376
28
Victor LetsoaloVictor LetsoaloAM(PT),F(PTC)3176
Richard OforiRichard OforiGK3179
44
Veli MothwaVeli MothwaGK3479
1
Olwethu MzimelaOlwethu MzimelaGK2372
Sandile KhumaloSandile KhumaloHV(C)2773
27
Hendrick EksteinHendrick EksteinTV(C),AM(PTC)3475
23
Tshepang MoremiTshepang MoremiAM(PT),F(PTC)2476
Sifiso NgobeniSifiso NgobeniHV(TC),DM(T)2876
43
Taariq FieliesTaariq FieliesHV(C)3279
24
Veluyeke ZuluVeluyeke ZuluHV(C)3077
14
Riaan HanamubRiaan HanamubHV,DM,TV(T)3080
20
Celimpilo NgemaCelimpilo NgemaAM(PTC)2779
33
Junior DionJunior DionF(C)3176
18
Ethan BrooksEthan BrooksDM,TV,AM(C)2377
21
Rowan HumanRowan HumanTV(C),AM(PTC)2476
3
Msindisi NdlovuMsindisi NdlovuAM,F(C)2367
Thendo MukumelaThendo MukumelaHV(PC),DM(C)2773
Boniface HabaBoniface HabaAM(P),F(PC)2876
15
Mondli MbanjwaMondli MbanjwaHV(PC)2676
38
Andile MbanjwaAndile MbanjwaGK2672
11
Augustine MulengaAugustine MulengaAM(PT),F(PTC)3577
Siyanda HlangabezaSiyanda HlangabezaAM,F(P)2265