13
Paulo GAZZANIGA

Full Name: Paulo Dino Gazzaniga

Tên áo: GAZZANIGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 88

Tuổi: 33 (Jan 2, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 90

CLB: Girona FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2023Girona FC88
Dec 15, 2023Girona FC86
Jul 19, 2023Girona FC86
Jul 13, 2023Girona FC84
Jun 7, 2023Girona FC84
Jun 2, 2023Fulham84
Jun 1, 2023Fulham84
Sep 7, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Girona FC84
Sep 2, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Girona FC84
Aug 11, 2022Fulham84
Jul 12, 2022Fulham84
Jul 7, 2022Fulham85
Aug 2, 2021Fulham85
Jun 14, 2021Tottenham Hotspur85
Jun 2, 2021Tottenham Hotspur85

Girona FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristhian StuaniCristhian StuaniF(C)3888
17
Daley BlindDaley BlindHV,DM(TC),TV(T)3490
14
Oriol Romeu
Barcelona
DM,TV(C)3388
15
López JuanpeLópez JuanpeHV(C)3385
5
David LópezDavid LópezHV,DM,TV(C)3588
1
Juan CarlosJuan CarlosGK3784
24
Manzanera PortuManzanera PortuAM(PTC),F(PT)3288
13
Paulo GazzanigaPaulo GazzanigaGK3388
6
Donny van de BeekDonny van de BeekTV,AM(C)2787
21
Yangel HerreraYangel HerreraDM,TV,AM(C)2790
8
Viktor TsygankovViktor TsygankovAM(PTC),F(PT)2790
18
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM(C)2587
9
Abel RuízAbel RuízAM,F(PTC)2587
11
Arnaut Danjuma
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2789
19
Bojan MiovskiBojan MiovskiAM,F(TC)2585
20
Bryan Gil
Tottenham Hotspur
AM(PTC),F(PT)2388
16
Valery FernándezValery FernándezHV,DM,TV(P),AM(PT)2585
3
Miguel GutiérrezMiguel GutiérrezHV,DM,TV(T)2389
16
Alejandro FrancésAlejandro FrancésHV(PTC)2284
Ibrahima KébéIbrahima KébéDM,TV(C)2478
23
Iván MartínIván MartínTV(C),AM(PTC)2589
40
Toni FuidiasToni FuidiasGK2376
4
Arnau MartínezArnau MartínezHV(PC),DM,TV(P)2187
10
Yáser AsprillaYáser AsprillaAM(PTC),F(PT)2185
10
Dawda CamaraDawda CamaraAM(PT),F(PTC)2270
16
Ricard ArteroRicard ArteroAM(PTC)2173
27
Gabriel MisehouyGabriel MisehouyTV(C),AM(TC)1976
22
Jhon SolísJhon SolísDM,TV,AM(C)2082
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
20
Biel FarrésBiel FarrésHV(C)2265
Juan ArangoJuan ArangoAM,F(PTC)1865
16
Ilyas ChairaIlyas ChairaAM,F(PT)2382
11
Jastin GarcíaJastin GarcíaAM,F(TC)2170
6
Silvi ClúaSilvi ClúaTV(C)2070
Mohammed HamonyMohammed HamonyAM(PTC),F(PT)1865
4
Antal YaakobishviliAntal YaakobishviliHV(C)2073
Nil CalderóNil CalderóAM,F(PT)1970
Enric GarcíaEnric GarcíaTV,AM(C)1970
Aleksandar AndreevAleksandar AndreevGK1865
Vladyslav KrapyvtsovVladyslav KrapyvtsovGK1965
Lass KouroumaLass KouroumaTV,AM(C)2073
42
Lucas GarcíaLucas GarcíaGK2065
29
Min-Su KimMin-Su KimAM(PTC),F(PT)1973
44
Papa BaPapa BaAM(PT),F(PTC)2073
45
Ferran RuizFerran RuizHV,DM,TV(PT)2170
41
Pau FunalletPau FunalletGK1765
33
Marc AznarMarc AznarHV(C)1967