4
Arnau MARTÍNEZ

Full Name: Arnau Martínez López

Tên áo: ARNAU

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 87

Tuổi: 21 (Apr 25, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Girona FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2023Girona FC87
Jul 13, 2023Girona FC85
Dec 18, 2022Girona FC85
Dec 13, 2022Girona FC82
Aug 15, 2022Girona FC82
Jun 25, 2022Girona FC82
Jun 20, 2022Girona FC80
Jan 25, 2022Girona FC80
Jan 25, 2022Girona FC76
Jun 28, 2021Girona FC76
Jun 24, 2021Girona FC73

Girona FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristhian StuaniCristhian StuaniF(C)3888
17
Daley BlindDaley BlindHV,DM(TC),TV(T)3490
14
Oriol Romeu
Barcelona
DM,TV(C)3388
15
López JuanpeLópez JuanpeHV(C)3385
5
David LópezDavid LópezHV,DM,TV(C)3588
1
Juan CarlosJuan CarlosGK3784
24
Manzanera PortuManzanera PortuAM(PTC),F(PT)3288
13
Paulo GazzanigaPaulo GazzanigaGK3388
6
Donny van de BeekDonny van de BeekTV,AM(C)2787
21
Yangel HerreraYangel HerreraDM,TV,AM(C)2790
8
Viktor TsygankovViktor TsygankovAM(PTC),F(PT)2790
18
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM(C)2587
9
Abel RuízAbel RuízAM,F(PTC)2587
11
Arnaut Danjuma
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2789
19
Bojan MiovskiBojan MiovskiAM,F(TC)2585
20
Bryan Gil
Tottenham Hotspur
AM(PTC),F(PT)2388
3
Miguel GutiérrezMiguel GutiérrezHV,DM,TV(T)2389
16
Alejandro FrancésAlejandro FrancésHV(PTC)2284
23
Iván MartínIván MartínTV(C),AM(PTC)2589
4
Arnau MartínezArnau MartínezHV(PC),DM,TV(P)2187
10
Yáser AsprillaYáser AsprillaAM(PTC),F(PT)2185
27
Gabriel MisehouyGabriel MisehouyTV(C),AM(TC)1976
22
Jhon SolísJhon SolísDM,TV,AM(C)2082
Vladyslav KrapyvtsovVladyslav KrapyvtsovGK1965
29
Min-Su KimMin-Su KimAM(PTC),F(PT)1973
44
Papa BaPapa BaAM(PT),F(PTC)2073