23
Selvi CLÚA

Full Name: Selvi Clua Oya

Tên áo: SELVI

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 29, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: UD Almería

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2025UD Almería70
May 7, 2025UD Almería70
Jul 24, 2024Girona FC đang được đem cho mượn: Girona FC B70

UD Almería Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Léo BaptistãoLéo BaptistãoAM,F(TC)3285
13
Fernando MartínezFernando MartínezGK3585
8
Gonzalo MeleroGonzalo MeleroTV,AM(C)3184
Adri EmbarbaAdri EmbarbaAM,F(PT)3386
16
Aleksandar RadovanovićAleksandar RadovanovićHV(C)3182
17
Álex PozoÁlex PozoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2685
21
Juan ChumiJuan ChumiHV(C)2684
Houboulang MendesHouboulang MendesHV(PC),DM(P)2783
5
Lucas RobertoneLucas RobertoneDM,TV,AM(C)2886
20
Álex CentellesÁlex CentellesHV,DM,TV(T)2582
1
Luís MaximianoLuís MaximianoGK2686
Ibrahima KonéIbrahima KonéF(C)2685
9
Luis SuárezLuis SuárezAM(PT),F(PTC)2787
Arvin AppiahArvin AppiahAM,F(PT)2478
15
Iddrisu BabaIddrisu BabaDM,TV(C)2985
24
Bruno LangaBruno LangaHV,DM,TV(T)2783
7
Vinicius LázaroVinicius LázaroAM,F(PTC)2384
2
Arnau PuigmalArnau PuigmalTV,AM(PC)2482
3
Édgar GonzálezÉdgar GonzálezHV,DM(C)2886
10
Nico MelamedNico MelamedTV(C),AM(PTC)2483
11
Sergio ArribasSergio ArribasAM(PTC),F(PT)2385
4
Fernandes KaikyFernandes KaikyHV(PC),DM(C)2183
19
Marko MilovanovićMarko MilovanovićF(C)2176
6
Dion LopyDion LopyDM,TV(C)2384
27
Gui GuedesGui GuedesDM,TV(C)2376
18
Marc PubillMarc PubillHV(PC),DM(P)2283
Arnau SolàArnau SolàHV,DM,TV(T)2277
Marciano SancaMarciano SancaF(C)2176
28
Rachad FettalRachad FettalF(C)2073
23
Selvi ClúaSelvi ClúaTV(C)2070