23
Iván MARTÍN

Full Name: Iván Martín Núñez

Tên áo: MARTÍN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 25 (Feb 14, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 70

CLB: Girona FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Dốc bóng
Lãnh đạo
Flair
Chọn vị trí
Sáng tạo
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024Girona FC89
Jul 2, 2024Girona FC87
Jan 22, 2024Girona FC87
Dec 22, 2023Girona FC87
Dec 15, 2023Girona FC84

Girona FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristhian StuaniCristhian StuaniF(C)3888
17
Daley BlindDaley BlindHV,DM(TC),TV(T)3490
14
Oriol Romeu
Barcelona
DM,TV(C)3388
15
López JuanpeLópez JuanpeHV(C)3385
5
David LópezDavid LópezHV,DM,TV(C)3588
1
Juan CarlosJuan CarlosGK3684
24
Manzanera PortuManzanera PortuAM(PTC),F(PT)3288
13
Paulo GazzanigaPaulo GazzanigaGK3288
25
Pau López
Olympique Marseille
GK2989
6
Donny van de BeekDonny van de BeekTV,AM(C)2787
21
Yangel HerreraYangel HerreraDM,TV,AM(C)2690
8
Viktor TsygankovViktor TsygankovAM(PTC),F(PT)2790
18
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV(C)2587
9
Abel RuízAbel RuízAM,F(PTC)2486
11
Arnaut Danjuma
Villarreal CF
AM(PT),F(PTC)2789
19
Bojan MiovskiBojan MiovskiAM,F(TC)2582
20
Bryan Gil
Tottenham Hotspur
AM(PTC),F(PT)2387
3
Miguel GutiérrezMiguel GutiérrezHV,DM,TV(T)2389
16
Alejandro FrancésAlejandro FrancésHV(PTC)2282
23
Iván MartínIván MartínTV(C),AM(PTC)2589
4
Arnau MartínezArnau MartínezHV(PC),DM,TV(P)2187
10
Yaser AsprillaYaser AsprillaAM(PTC),F(PT)2182
27
Gabriel MisehouyGabriel MisehouyTV(C),AM(TC)1973
22
Jhon SolísJhon SolísDM,TV,AM(C)2082
29
Min-Su KimMin-Su KimAM(PTC),F(PT)1870
44
Papa BaPapa BaAM(PT),F(PTC)2070