4
Carlos HERNÁNDEZ

Full Name: Carlos Hernández Alarcón

Tên áo: CARLOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Sep 15, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: AD Ceuta

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024AD Ceuta78
Jul 4, 2024CD Eldense78
Jun 27, 2024CD Eldense78
Nov 25, 2023CD Eldense78
Jul 8, 2023CD Eldense78
Sep 22, 2022CD Eldense78
Aug 28, 2022CD Eldense80
Jul 29, 2022AD Alcorcón80
Aug 17, 2021AD Alcorcón80
Jun 15, 2021Real Oviedo80
Feb 11, 2021Real Oviedo80
Sep 17, 2020Real Oviedo82
Jun 28, 2017Real Oviedo82
Dec 7, 2016CD Lugo82
Jul 6, 2015CD Lugo80

AD Ceuta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dani AquinoDani AquinoAM,F(PTC)3478
9
Rodri RíosRodri RíosF(C)3477
4
Carlos HernándezCarlos HernándezHV(C)3478
1
Pedro LópezPedro LópezGK3078
16
Carlos RedruCarlos RedruHV,DM(T)2777
6
Saturday ErimuyaSaturday ErimuyaHV(C)2773
10
Cristian RodríguezCristian RodríguezTV,AM(C)2880
14
David RamosDavid RamosTV,AM(C)2771
Fran Delgado
SC Farense
HV,DM,TV(P)2375
19
Rubén DíezRubén DíezTV(C),AM(PTC)3178
Álex BlesaÁlex BlesaTV,AM(C)2376
23
Gonzalo AlmenaraGonzalo AlmenaraHV,DM,TV(P)2774
Guillermo VallejoGuillermo VallejoGK2977