Full Name: Rubén Díez Adán
Tên áo: DÍEZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Aug 18, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 62
CLB: AD Ceuta
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | AD Ceuta | 78 |
Jul 27, 2024 | AD Ceuta | 78 |
Jul 10, 2024 | CD Tenerife | 78 |
Jul 4, 2024 | CD Tenerife | 80 |
Jun 2, 2024 | CD Tenerife | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dani Aquino | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Rodri Ríos | F(C) | 34 | 77 | ||
4 | Carlos Hernández | HV(C) | 34 | 78 | ||
1 | Pedro López | GK | 29 | 78 | ||
5 | Lolo González | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
16 | Carlos Redru | HV,DM(T) | 27 | 77 | ||
6 | Saturday Erimuya | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Cristian Rodríguez | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
14 | David Ramos | TV,AM(C) | 27 | 71 | ||
HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||||
19 | Rubén Díez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
Álex Blesa | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
Guillermo Vallejo | GK | 29 | 77 |