Full Name: Rami Fayez Abu Shmala
Tên áo: FAYEZ
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Sep 23, 1986)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Al Sailiya | 75 |
Nov 26, 2022 | Al Sailiya | 75 |
May 2, 2021 | Umm Salal | 75 |
May 1, 2021 | Umm Salal | 75 |
Apr 12, 2021 | Umm Salal đang được đem cho mượn: Al Sailiya | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mohamed Diamé | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 78 | ||
17 | Hamed Al-Obaidi | TV(TC) | 33 | 76 | ||
55 | Abdulqadir Ilyas | F(C) | 34 | 76 | ||
24 | Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 32 | 74 | ||
23 | Mohammed Muddather | F(C) | 36 | 73 | ||
2 | Ali Jasimi | TV(PC) | 33 | 73 | ||
6 | Ghanem Haddaf | HV,DM(C) | 32 | 72 | ||
20 | Saad Hussein | F(PTC) | 31 | 72 | ||
18 | Mohanad Ali | F(C) | 23 | 76 | ||
Nabil Ouennas | GK | 20 | 67 | |||
23 | Yanis Merah | HV(C) | 25 | 77 |