Full Name: Ghanem Haddaf Al Qahthani
Tên áo: HADDAF
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Nov 27, 1991)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Al Sailiya SC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2022 | Al Sailiya SC | 72 |
Apr 12, 2021 | Al Sailiya SC | 72 |
Feb 6, 2015 | Al Sailiya SC | 72 |
Oct 6, 2014 | Al Sailiya SC | 71 |
May 11, 2014 | Al Sailiya SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mohamed Diamé | DM,AM(C),TV(PTC) | 37 | 78 | ||
17 | Hamed Al-Obaidi | TV(TC) | 33 | 76 | ||
29 | Saleh al Yazidi | F(C) | 31 | 74 | ||
6 | Ghanem Haddaf | HV,DM(C) | 32 | 72 | ||
9 | Mohamed Benyettou | F(C) | 35 | 75 | ||
Ruben Lameiras | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | |||
20 | Saad Hussein | F(PTC) | 31 | 72 | ||
Nabil Ouennas | GK | 21 | 67 | |||
23 | Yanis Merah | HV(C) | 25 | 77 | ||
77 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 |