Full Name: Mohammed Muddather Rajab
Tên áo: MUDDATHER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Apr 13, 1988)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | Al Sailiya SC | 73 |
Nov 26, 2022 | Al Sailiya SC | 73 |
May 22, 2018 | Al Sailiya SC | 73 |
Jan 28, 2016 | Al-Arabi SC | 73 |
May 13, 2014 | Al-Arabi SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Mohamed Diamé | DM,AM(C),TV(PTC) | 37 | 78 | |
17 | ![]() | Hamed Al-Obaidi | TV(TC) | 33 | 76 | |
29 | ![]() | Saleh al Yazidi | F(C) | 32 | 74 | |
6 | ![]() | Ghanem Haddaf | HV,DM(C) | 33 | 72 | |
9 | ![]() | Mohamed Benyettou | F(C) | 35 | 75 | |
10 | ![]() | Ruben Lameiras | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | |
20 | ![]() | Saad Hussein | F(PTC) | 32 | 72 | |
8 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
![]() | Nabil Ouennas | GK | 21 | 67 | ||
23 | ![]() | Yanis Merah | HV(C) | 26 | 77 | |
77 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 |