Full Name: Nabil Ouennas
Tên áo: OUENNAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Jul 12, 2003)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 85
CLB: Al Sailiya
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2023 | Al Sailiya | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mohamed Diamé | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 78 | ||
17 | Hamed Al-Obaidi | TV(TC) | 33 | 76 | ||
55 | Abdulqadir Ilyas | F(C) | 34 | 76 | ||
24 | Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 32 | 74 | ||
23 | Mohammed Muddather | F(C) | 36 | 73 | ||
2 | Ali Jasimi | TV(PC) | 33 | 73 | ||
6 | Ghanem Haddaf | HV,DM(C) | 32 | 72 | ||
20 | Saad Hussein | F(PTC) | 31 | 72 | ||
18 | Mohanad Ali | F(C) | 23 | 76 | ||
Nabil Ouennas | GK | 20 | 67 | |||
23 | Yanis Merah | HV(C) | 25 | 77 |