22
Paul HEATLEY

Full Name: Paul Heatley

Tên áo: HEATLEY

Vị trí: TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Jun 30, 1987)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Crusaders

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2021Crusaders75
Apr 17, 2021Crusaders75
Jun 8, 2015Crusaders75
May 27, 2015Crusaders73
Sep 14, 2012Crusaders73

Crusaders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonathan TuffeyJonathan TuffeyGK3776
22
Paul HeatleyPaul HeatleyTV,AM(T)3775
2
Billy Joe BurnsBilly Joe BurnsHV(PTC),DM(C)3575
18
Jordan OwensJordan OwensAM,F(C)3573
23
Rory MckeownRory MckeownHV(TC)3173
6
Robbie WeirRobbie WeirTV(PC)3670
7
Philip LowryPhilip LowryTV,AM(C)3576
19
Jude WinchesterJude WinchesterTV(C),AM(PC)3175
25
Ross ClarkeRoss ClarkeAM(PTC)3172
21
Gary ThompsonGary ThompsonAM(PT),F(PTC)3472
14
Jordan ForsytheJordan ForsytheTV,AM(PT)3371
8
Ben KennedyBen KennedyAM,F(PTC)2770
1
Tom MurphyTom MurphyGK2470
11
Brandon DoyleBrandon DoyleAM,F(C)2668
Malachy SmithMalachy SmithHV,DM(P)2360
4
Josh RobinsonJosh RobinsonHV(C)3167
27
Johnny McmurrayJohnny McmurrayF(C)3067
9
Adam LeckyAdam LeckyAM,F(C)3365
15
Jarlath O'RourkeJarlath O'RourkeHV,DM(T)2968
20
Daniel LarmourDaniel LarmourHV(PC)2667
Jordan WilliamsonJordan WilliamsonGK2967
Lloyd AndersonLloyd AndersonTV,AM(C)2666
James TeelanJames TeelanTV,AM(T)2260
8
Harry Jewitt-WhiteHarry Jewitt-WhiteTV(PC)2167
Kevin JoshuaKevin JoshuaHV(C)2365
Kieran Offord
St. Mirren
AM,F(PC)2065
Billy VanceBilly VanceAM(PTC)2160
Jacob BlaneyJacob BlaneyHV(C)2060