Full Name: Markin Mikhailovich Markin
Tên áo: MARKIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Nov 21, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Spartak Kostroma
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2024 | Spartak Kostroma | 76 |
Jan 1, 2024 | FC Leningradets | 76 |
Aug 18, 2022 | FC Leningradets | 76 |
Feb 13, 2022 | Kuban | 76 |
Oct 4, 2021 | Torpedo Moskva | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mikhail Markin | F(C) | 30 | 76 | |||
55 | Aleksandr Saplinov | AM,F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Ilya Kubyshkin | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Ilya Vorobjev | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
Viktor Demjanov | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Denis Faizullin | TV,AM,F(P) | 23 | 73 | |||
40 | Nikolay Genchu | HV,DM(P) | 20 | 67 | ||
78 | Gennadi Kiselev | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
4 | Nikita Supranovich | HV(C) | 23 | 70 | ||
3 | Sergey Bugriev | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | Roman Vegerya | HV(C) | 23 | 73 | ||
Artem Shmykov | HV(C) | 22 | 65 |