Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sabah
Tên viết tắt: SAB
Năm thành lập: 1977
Sân vận động: Likas Stadium (35,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Kota Kinabalu
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Khairul Fahmi Che Mat | GK | 36 | 75 | ||
20 | Gary Steven Robbat | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
6 | Tae-Su Park | HV,DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
27 | Kwang-Min Ko | HV,DM,TV(PT) | 36 | 78 | ||
77 | Irfan Fazail | DM,TV(C) | 33 | 72 | ||
7 | Miguel Cifuentes | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 78 | ||
10 | Telmo Castanheira | TV,AM,F(C) | 32 | 75 | ||
8 | Farhan Roslan | AM,F(PT) | 28 | 71 | ||
67 | Saddil Ramdani | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
18 | Haris Stamboulidis | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
33 | Dominic Tan | HV(C) | 27 | 75 | ||
5 | HV(PTC),DM,TV(PT) | 32 | 75 | |||
22 | Stuart Wilkin | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
28 | Darren Lok | F(C) | 33 | 76 | ||
31 | Damien Lim | GK | 27 | 72 | ||
1 | Ramzi Mustakim | GK | 25 | 66 | ||
3 | Rawilson Batuil | HV(C) | 30 | 74 | ||
4 | Gabriel Peres | HV(C) | 27 | 75 | ||
13 | Dinesh Rajasingam | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
2 | Hanafie Tokyo | HV(C) | 25 | 69 | ||
29 | Ummareng Bacok | TV(PC) | 30 | 71 | ||
21 | Danial Haqim | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
40 | Sahrizan Saidin | TV,AM(C) | 26 | 64 | ||
23 | Rahman Shah | F(C) | 28 | 66 | ||
12 | Kumaahran Sathasivam | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 73 | ||
11 | Jafri Firdaus Chew | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
50 | Azhad Harraz | F(C) | 21 | 65 | ||
72 | Harith Naem Jaineh | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Cup Malaysia | 1 |
Cup History | ||
FA Cup Malaysia | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Sarawak FA | |
Kelantan FC | |
Kuching City |