?
Frendi SAPUTRA

Full Name: Frendi Saputra

Tên áo: FRENDI SAPUTRA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Jan 27, 1992)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: PS Barito Putera

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2025PS Barito Putera74
Aug 15, 2024Semen Padang FC74
Jun 18, 2024Semen Padang FC74
Oct 30, 2023PS Barito Putera74
Oct 23, 2023PS Barito Putera72
Jul 5, 2023PS Barito Putera72
May 24, 2023PS Barito Putera72
Jan 16, 2023Dewa United FC72

PS Barito Putera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fabiano BeltrameFabiano BeltrameHV(C)4273
31
Mendes MuriloMendes MuriloAM,F(PTC)3078
9
Jaime MorenoJaime MorenoAM(T),F(TC)3080
8
Lucas MorelattoLucas MorelattoTV,AM,F(C)3176
22
Novan SasongkoNovan SasongkoHV,DM(PT)3571
36
Renan AlvesRenan AlvesHV(C)3275
26
Rizky PoraRizky PoraHV,DM,TV(T),AM(PT)3573
Muhammad HargiantoMuhammad HargiantoDM,TV(C)2875
13
Bayu PradanaBayu PradanaDM,TV(C)3475
86
Satria TamaSatria TamaGK2872
19
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK3474
Gian ZolaGian ZolaTV(C),AM(PTC)2673
Haudi AbdillahHaudi AbdillahHV(C)3273
Wildan RamdhaniWildan RamdhaniAM(PT),F(PTC)2671
Frendi SaputraFrendi SaputraHV,DM(PT)3374
1
Norhalid NorhalidNorhalid NorhalidGK2868
Muhamad FirlyMuhamad FirlyHV(C)2671
3
Yuswanto AdityaYuswanto AdityaHV(C)2570
53
Pajri MaulanaPajri MaulanaHV(C)2162
16
Alexandro KamuruAlexandro KamuruHV,DM(T)1963
2
Bagas KaffaBagas KaffaHV,DM(P)2375
24
Aditiya DaffaAditiya DaffaTV(C)2165
17
Ferdiansyah FerdiansyahFerdiansyah FerdiansyahAM,F(PT)2569
28
Buyung Ismu LessyBuyung Ismu LessyAM(PTC)2671
20
Bagus KahfiBagus KahfiAM(P),F(PC)2369
99
Rahmat Beri SantosoRahmat Beri SantosoAM(P),F(PC)2167
18
Natanael SiringoringoNatanael SiringoringoAM(PTC),F(PT)2568
29
Iqbal GwijanggeIqbal GwijanggeHV,DM(C)1862
23
Reza ZuhroReza ZuhroTV,AM(C)2164
66
Abdul AzizAbdul AzizAM,F(P)2462
Bima ReksaBima ReksaHV,DM,TV(T)2666
78
Danda RamaDanda RamaGK1860
71
Aimar IskandarAimar IskandarAM,F(PT)2161
25
Lassana DoucoureLassana DoucoureF(C)2160
95
Gale TrisnaGale TrisnaGK2160