78

Full Name: Danda Rama Febrianto

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 18 (Feb 23, 2007)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: PS Barito Putera

Squad Number: 78

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

PS Barito Putera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matías MierMatías MierTV(C),AM(TC)3478
7
Lévy MadindaLévy MadindaDM,TV,AM(C)3373
31
Mendes MuriloMendes MuriloAM,F(PTC)3078
9
Jaime MorenoJaime MorenoAM(T),F(TC)3080
8
Lucas MorelattoLucas MorelattoTV,AM,F(C)3176
22
Novan SasongkoNovan SasongkoHV,DM(PT)3571
36
Renan AlvesRenan AlvesHV(C)3275
26
Rizky PoraRizky PoraHV,DM,TV(T),AM(PT)3573
Muhammad HargiantoMuhammad HargiantoDM,TV(C)2875
59
Wawan HendrawanWawan HendrawanGK4273
13
Bayu PradanaBayu PradanaDM,TV(C)3475
86
Satria TamaSatria TamaGK2872
19
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK3474
Gian ZolaGian ZolaTV(C),AM(PTC)2673
Wildan RamdhaniWildan RamdhaniAM(PT),F(PTC)2671
Frendi SaputraFrendi SaputraHV,DM(PT)3374
1
Norhalid NorhalidNorhalid NorhalidGK2868
85
Muhamad FirlyMuhamad FirlyHV(C)2571
3
Yuswanto AdityaYuswanto AdityaHV(C)2570
53
Pajri MaulanaPajri MaulanaHV(C)2162
16
Alexandro KamuruAlexandro KamuruHV,DM(T)1963
2
Bagas KaffaBagas KaffaHV,DM(P)2375
24
Aditiya DaffaAditiya DaffaTV(C)2165
17
Ferdiansyah FerdiansyahFerdiansyah FerdiansyahAM,F(PT)2569
28
Buyung Ismu LessyBuyung Ismu LessyAM(PTC)2671
20
Bagus KahfiBagus KahfiAM(P),F(PC)2369
99
Rahmat Beri SantosoRahmat Beri SantosoAM(P),F(PC)2167
18
Natanael SiringoringoNatanael SiringoringoAM(PTC),F(PT)2568
27
Ilham MahendraIlham MahendraHV,DM(PT)2871
29
Iqbal GwijanggeIqbal GwijanggeHV,DM(C)1862
23
Reza ZuhroReza ZuhroTV,AM(C)2164
66
Abdul AzizAbdul AzizAM,F(P)2462
77
Chi-Sung MoonChi-Sung MoonHV,DM,TV,AM(T)2567
78
Danda RamaDanda RamaGK1860
71
Aimar IskandarAimar IskandarAM,F(PT)2161
25
Lassana DoucoureLassana DoucoureF(C)2160
95
Gale TrisnaGale TrisnaGK2160