Full Name: Mikolaj Grzelak
Tên áo: GRZELAK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jun 20, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: GKS Belchatów
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | GKS Belchatów | 70 |
Jul 9, 2018 | GKS Belchatów | 70 |
Jul 18, 2015 | KS Legionovia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bartlomiej Bartosiak | AM,F(C) | 34 | 76 | |
8 | ![]() | Artur Golanski | F(C) | 32 | 79 | |
30 | ![]() | Lukasz Wronski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
2 | ![]() | Mateusz Szymorek | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
16 | ![]() | Mikolaj Grzelak | HV(C) | 33 | 70 | |
17 | ![]() | Sergiy Napolov | TV,AM(PT) | 29 | 75 | |
70 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Patryk Czerech | HV(TC) | 23 | 65 |