Full Name: Vladimir Boljević
Tên áo: BOLJEVIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 17, 1988)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Sep 12, 2022 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Mar 18, 2022 | FK Podgorica | 78 |
Dec 28, 2020 | Doxa Katokopias | 78 |
Sep 8, 2018 | Doxa Katokopias | 78 |
Jun 19, 2014 | AEK Larnaca | 78 |
Dec 22, 2013 | KS Cracovia | 78 |
Dec 1, 2013 | KS Cracovia | 78 |
Nov 22, 2013 | KS Cracovia | 77 |
Aug 9, 2013 | KS Cracovia | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Darko Nikac | F(PTC) | 34 | 76 | |
10 | ![]() | Miloš Kalezić | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
6 | ![]() | Danilo Marković | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | |
50 | ![]() | Vojislav Radusinovic | GK | 27 | 65 | |
31 | ![]() | Ivo Marović | GK | 21 | 65 |