3
Alejandro GÁLVEZ

Full Name: Alejandro Gálvez Jimena

Tên áo: ALEJANDRO GÁLVEZ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jun 6, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 79

CLB: RC Recreativo

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Marking
Chọn vị trí
Lãnh đạo
Long Throws

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023RC Recreativo78
Aug 23, 2023RC Recreativo78
May 2, 2023Al Khor SC78
Jan 28, 2023Al Khor SC78
Jan 24, 2023Al Khor SC80

RC Recreativo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Pablo CaballeroPablo CaballeroF(C)3877
3
Alejandro GálvezAlejandro GálvezHV,DM(C)3578
7
Iago DíazIago DíazAM(PTC)3177
21
Jesús AntoñitoJesús AntoñitoHV,DM,TV,AM(P)3678
Álvaro BustosÁlvaro BustosTV,AM(PT)2978
17
Raúl NavasRaúl NavasHV(C)3678
1
Rubén RamosRubén RamosGK3177
5
Dani PinillosDani PinillosHV,DM(T)3278
9
Caye QuintanaCaye QuintanaAM(PT),F(PTC)3080
20
Gorka IturraspeGorka IturraspeTV,AM(C)3076
24
Guillermo CenturiónGuillermo CenturiónGK2370
19
Antonio DomínguezAntonio DomínguezAM(PTC)3176
10
Víctor MorilloVíctor MorilloTV,AM(PT)2773
14
David del PozoDavid del PozoTV(C)2775
Malam CamaráMalam CamaráHV,DM,TV(C)2470
4
Rubén SerranoRubén SerranoHV(C)2375
26
Davinchi CordónDavinchi CordónHV,DM,TV(T)1770
11
Chemseddine Bekkouche
Levante UD
HV,DM,TV(T),AM(PT)2370