Full Name: Thomas James John
Tên áo: JOHN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Jan 5, 1995)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2015 | Hereford FC | 69 |
Jan 9, 2015 | Hereford FC | 69 |
Sep 29, 2014 | Hereford FC | 69 |
Sep 26, 2013 | Hereford FC | 69 |
Jun 24, 2013 | Hereford FC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 38 | 71 | ||
![]() | Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 32 | 67 | ||
![]() | Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | ||
![]() | Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Jason Cowley | F(C) | 29 | 69 | ||
![]() | Kieran Glynn | TV(C) | 27 | 64 | ||
![]() | Montel Gibson | F(C) | 27 | 66 | ||
![]() | Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Dj Campton-Sturridge | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Tate Campbell | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
1 | ![]() | GK | 26 | 65 | ||
21 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
10 | ![]() | F(C) | 26 | 63 |