?
Willian ORDOÑEZ

Full Name: Willian Felipe Ordoñez Landazury

Tên áo: ORDÓÑEZ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 21 (Feb 2, 2004)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: Deportivo Pasto

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Deportivo Pasto71
Jul 1, 2024Deportivo Pasto71
Apr 30, 2024Deportivo Pasto đang được đem cho mượn: Atlético Huila71
Oct 2, 2023Deportivo Pasto đang được đem cho mượn: Atlético Huila71
Sep 3, 2023Atlético Huila71
Jun 15, 2023Atlético Huila71
Jun 14, 2023Atlético Huila71

Deportivo Pasto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Santiago TréllezSantiago TréllezF(C)3578
Luis CaicedoLuis CaicedoHV(PC)3277
Kévin RendónKévin RendónHV(P),DM,TV(PC)3273
37
Ray VanegasRay VanegasAM,F(C)3278
Facundo BonéFacundo BonéTV(C),AM(PTC)2978
Yair ArboledaYair ArboledaAM(PT),F(PTC)2875
21
Edwin VelascoEdwin VelascoHV,DM,TV(T)3381
1
Diego MartínezDiego MartínezGK3578
22
Israel AlbaIsrael AlbaHV,DM,TV(P)2978
Cristian ArrietaCristian ArrietaHV(PT),DM,TV(PTC)2978
Matteo FrigerioMatteo FrigerioTV(C)2874
Déinner QuiñónesDéinner QuiñónesAM(PTC)2978
5
Nicolás GilNicolás GilHV(TC)2878
9
Gustavo TorresGustavo TorresAM,F(PTC)2881
Felipe JaramilloFelipe JaramilloDM,TV(C)2878
25
Andrés AmayaAndrés AmayaAM(PTC),F(PT)2378
Gonzalo RitaccoGonzalo RitaccoAM(PTC)3175
13
Juan CastillaJuan CastillaDM,AM(C),TV(TC)2073
20
Mauricio CastañoMauricio CastañoHV,DM,TV(T)3276
15
Juan FrancoJuan FrancoHV,DM,TV(P)2377
Willian OrdoñezWillian OrdoñezTV,AM(C)2171
29
Johan CampañaJohan CampañaAM,F(PT)2275
17
Nicolás MorínigoNicolás MorínigoF(C)2574
2
Brayan CarabalíBrayan CarabalíHV(C)2678
Johan CaicedoJohan CaicedoDM,TV(C)2175
Jonathan PerlazaJonathan PerlazaAM,F(PT)2365
33
Kevin LópezKevin LópezGK2265
34
Marco EspíndolaMarco EspíndolaGK2670
David GuerreroDavid GuerreroTV(C)2865
6
Gustavo CharrupíGustavo CharrupíTV,AM(C)2075