Full Name: Jackson Ferreira Silvério
Tên áo: JACKSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Teuta | 75 |
Jan 25, 2021 | KS Teuta | 75 |
Aug 17, 2019 | Luftëtari Gjirokastër | 75 |
Sep 17, 2016 | AO Trikala | 75 |
Nov 19, 2015 | Athens Kallithea | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erando Karabeci | TV(C) | 36 | 78 | ||
55 | Alexandros Kouros | HV(TC) | 31 | 77 | ||
77 | Arber Cyrbja | TV,AM(PT) | 31 | 76 | ||
15 | Blerim Kotobelli | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | ||
28 | Realdo Fili | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
24 | Albi Alla | HV(C) | 31 | 78 | ||
Dynel Simeu | HV(C) | 22 | 72 | |||
Matias Lloci | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |||
75 | Endri Dema | GK | 20 | 67 | ||
59 | Ergis Arifi | TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
Elmando Gjini | HV(C) | 22 | 67 | |||
19 | AM(T),F(TC) | 20 | 63 | |||
4 | Artan Jazxhi | HV(C) | 23 | 76 |