88
Emiljano VILA

Full Name: Emiljano Vila

Tên áo: VILA

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Mar 12, 1988)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Partizani

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2023FK Partizani78
Aug 1, 2021KS Teuta78
Aug 1, 2021KS Teuta82
Jul 26, 2021KS Teuta82
Aug 30, 2018PAE Kerkyra82
Mar 11, 2018KS Skënderbeu82
Jan 27, 2016FK Partizani82
Jul 15, 2015PAE Kerkyra82
Aug 11, 2014FK Partizani82
Mar 13, 2014PAS Giannina82
Oct 16, 2013PAS Giannina82
Apr 26, 2012PAS Giannina80
Jun 8, 2010Dinamo Tirana80
Jun 8, 2010Dinamo Tirana đang được đem cho mượn: Dinamo Tirana80
Jun 8, 2010Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Tirana80

FK Partizani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Alban HoxhaAlban HoxhaGK3777
88
Emiljano VilaEmiljano VilaTV(C),AM(PC)3678
17
Bruno TelushiBruno TelushiDM,TV,AM(C)3478
7
Gjelbrim TaipiGjelbrim TaipiTV,AM(C)3278
1
Aldo TeqjaAldo TeqjaGK2978
29
Božo MikulićBožo MikulićHV(C)2877
Agim ZekaAgim ZekaAM,F(PTC)2673
31
Jozef MenichJozef MenichHV(PC)3077
66
David DomgjoniDavid DomgjoniHV(TC)2775
Dmitriy PodstrelovDmitriy PodstrelovAM(PT),F(PTC)2678
Dionis CikaniDionis CikaniF(C)2568
26
Paulo BuxhelajPaulo BuxhelajHV,DM,TV(T)2173
60
Pano QirkoPano QirkoGK2576
21
Valentino MuratajValentino MuratajDM,TV(C)2873
23
Marcelino PrekaMarcelino PrekaHV(C)2173
24
Archange BintsoukaArchange BintsoukaF(C)2273
7
Adnard MehmetiAdnard MehmetiDM,TV(C)2473
28
Oresti RifaOresti RifaAM(PT),F(PTC)1763