24
Albi ALLA

Full Name: Albi Alla

Tên áo: ALLA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 1, 1993)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: KS Teuta

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2023KS Teuta78
Nov 30, 2022KF Laçi78
Aug 17, 2021Shaanxi Chang'an Athletic78
Apr 14, 2021Shaanxi Chang'an Athletic đang được đem cho mượn: Zibo Cuju78
Nov 18, 2019Shaanxi Chang'an Athletic78
Feb 23, 2019Yanbian Longding78
Oct 10, 2017FK Kukësi78

KS Teuta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Emiljano VilaEmiljano VilaTV(C),AM(PC)3778
13
Erando KarabeciErando KarabeciTV(C)3678
55
Alexandros KourosAlexandros KourosHV(TC)3177
77
Arber CyrbjaArber CyrbjaTV,AM(PT)3176
15
Blerim KotobelliBlerim KotobelliHV(TC),DM(T)3275
28
Realdo FiliRealdo FiliAM,F(PTC)2875
24
Albi AllaAlbi AllaHV(C)3278
Dynel SimeuDynel SimeuHV(C)2372
Matias LlociMatias LlociAM(PTC),F(PT)2470
75
Endri DemaEndri DemaGK2067
59
Ergis ArifiErgis ArifiTV,AM(C)1870
19
Rrok Toma
UC AlbinoLeffe
AM(T),F(TC)2163
4
Artan JazxhiArtan JazxhiHV(C)2376