?
Dynel SIMEU

Full Name: Dynel Brown Kembo Simeu

Tên áo: SIMEU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Mar 13, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 83

CLB: KS Teuta

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024KS Teuta72
Jun 10, 2024Southampton72
May 10, 2023Southampton72
Mar 2, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe72
Feb 24, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe67
Jan 6, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe67
Sep 26, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers67
Sep 2, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers67
Jul 25, 2022Southampton67
Jun 2, 2022Southampton67
Jun 1, 2022Southampton67
Jan 26, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Carlisle United67

KS Teuta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Erando KarabeciErando KarabeciTV(C)3678
55
Alexandros KourosAlexandros KourosHV(TC)3177
77
Arber CyrbjaArber CyrbjaTV,AM(PT)3176
15
Blerim KotobelliBlerim KotobelliHV(TC),DM(T)3275
28
Realdo FiliRealdo FiliAM,F(PTC)2875
24
Albi AllaAlbi AllaHV(C)3278
Dynel SimeuDynel SimeuHV(C)2272
Matias LlociMatias LlociAM(PTC),F(PT)2470
75
Endri DemaEndri DemaGK2067
59
Ergis ArifiErgis ArifiTV,AM(C)1870
Elmando GjiniElmando GjiniHV(C)2267
19
Rrok Toma
UC AlbinoLeffe
AM(T),F(TC)2063
4
Artan JazxhiArtan JazxhiHV(C)2376