Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2025 | KS Teuta | 72 |
Sep 3, 2024 | KS Teuta | 72 |
Jun 10, 2024 | Southampton | 72 |
May 10, 2023 | Southampton | 72 |
Mar 2, 2023 | Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe | 72 |
Feb 24, 2023 | Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe | 67 |
Jan 6, 2023 | Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe | 67 |
Sep 26, 2022 | Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 67 |
Sep 2, 2022 | Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 67 |
Jul 25, 2022 | Southampton | 67 |
Jun 2, 2022 | Southampton | 67 |
Jun 1, 2022 | Southampton | 67 |
Jan 26, 2022 | Southampton đang được đem cho mượn: Carlisle United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Emiljano Vila | TV(C),AM(PC) | 37 | 78 | |
13 | ![]() | Erando Karabeci | TV(C) | 36 | 78 | |
20 | ![]() | Arber Cyrbja | TV,AM(PT) | 31 | 76 | |
15 | ![]() | Blerim Kotobelli | HV(TC),DM(T) | 32 | 75 | |
26 | ![]() | Dynel Simeu | HV(C) | 23 | 72 | |
18 | ![]() | Matias Lloci | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
59 | ![]() | Ergis Arifi | TV,AM(C) | 18 | 70 | |
19 | ![]() | AM(T),F(TC) | 21 | 63 | ||
4 | ![]() | Artan Jazxhi | HV(C) | 23 | 76 |