26
Dynel SIMEU

Full Name: Dynel Brown Kembo Simeu

Tên áo: SIMEU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Mar 13, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 83

CLB: KS Teuta

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2025KS Teuta75
Apr 22, 2025KS Teuta72
Apr 11, 2025KS Teuta72
Sep 3, 2024KS Teuta72
Jun 10, 2024Southampton72
May 10, 2023Southampton72
Mar 2, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe72
Feb 24, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe67
Jan 6, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Morecambe67
Sep 26, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers67
Sep 2, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers67
Jul 25, 2022Southampton67
Jun 2, 2022Southampton67
Jun 1, 2022Southampton67
Jan 26, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Carlisle United67

KS Teuta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Emiljano VilaEmiljano VilaTV(C),AM(PC)3778
13
Erando KarabeciErando KarabeciTV(C)3678
20
Arber CyrbjaArber CyrbjaTV,AM(PT)3176
15
Blerim KotobelliBlerim KotobelliHV(TC),DM(T)3275
24
Theodoros MingosTheodoros MingosTV,AM(C)2776
5
Vasilios ZogosVasilios ZogosHV,DM(C)2572
26
Dynel SimeuDynel SimeuHV(C)2375
18
Matias LlociMatias LlociAM(PTC),F(PT)2576
Endri DemaEndri DemaGK2167
59
Ergis ArifiErgis ArifiTV,AM(C)1875
4
Artan JazxhiArtan JazxhiHV(C)2376
77
Angelo TafasAngelo TafasGK2473
1
Elton VataElton VataGK2770
21
David GjinollariDavid GjinollariHV,DM,TV,AM(T)2672
14
Arsid KrujaArsid KrujaHV,DM,TV(P)3173
6
Xhoeli MacolliXhoeli MacolliHV,DM,TV(C)2372
6
Ersi SylaErsi SylaDM,TV(C)2065
30
Erisjon BallaErisjon BallaTV(C)2060
33
Shisaked HasanbelliShisaked HasanbelliTV(C)2063
11
Muco BociMuco BociAM(C)2170
7
Ergys PeposhiErgys PeposhiHV,DM,TV(P),AM(PT)2472
23
Renaldo TorrajRenaldo TorrajAM(PTC),F(PT)2070
9
Mario BeshirajMario BeshirajAM(PT),F(PTC)2572
22
Dejvid KapllaniDejvid KapllaniF(C)2470
99
Devit DemircaniDevit DemircaniF(C)2070
17
Rigel TepshiRigel TepshiF(C)2163
21
Sander KalajSander KalajF(C)2063